Phiên âm : xìn rèn zhuàng.
Hán Việt : tín nhậm trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
派遣使節到外國時, 由本國元首或外交部長所簽發給駐在國的證書。